Có 2 kết quả:

就职 tựu chức就職 tựu chức

1/2

tựu chức

giản thể

Từ điển phổ thông

nhậm chức, giữ chức

tựu chức

phồn thể

Từ điển phổ thông

nhậm chức, giữ chức

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tới nhận việc.